Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thấu triệt


pénétrer; se pénétrer.
Thấu triệt nhiệm vụ của mình
se pénétrer de ses devoirs.
à fond.
Hiểu thấu triệt
comprendre à fond.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.